Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
05:52 06/27, 2024
  1. 1
    05:56 - 13:23
    7h 27min JPY 19.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:07
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    12:36
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    12:36
    13:23
  2. 2
    06:11 - 13:29
    7h 18min JPY 19.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:57
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:57
    10:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:40
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:47
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:36
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    12:36
    12:40
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:26
    Amanohashidate Cable Car Shita
    天橋立ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:29
  3. 3
    05:56 - 13:29
    7h 33min JPY 20.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:07
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    12:26
    Miyazu
    宮津
    Ga
    North Exit
    12:26
    12:29
    Miyazu Sta.
    宮津駅
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:26
    Amanohashidate Cable Car Shita
    天橋立ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:29
  4. 4
    05:56 - 13:29
    7h 33min JPY 20.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:07
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    12:36
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    12:36
    12:40
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:26
    Amanohashidate Cable Car Shita
    天橋立ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:29
  5. 5
    05:52 - 14:28
    8h 36min JPY 268.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    05:52
    14:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.