Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
19:12 05/28, 2024
  1. 1
    19:19 - 23:39
    4h 20min JPY 5.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:48
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fujino
    藤野
    Ga
    22:34
    23:39
  2. 2
    19:34 - 00:13
    4h 39min JPY 4.020 IC JPY 4.017 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    19:34
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:01
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:25
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    21:25
    21:31
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:32
    22:12
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fujino
    藤野
    Ga
    23:08
    00:13
  3. 3
    19:19 - 00:13
    4h 54min JPY 4.640 IC JPY 4.628 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    19:25
    19:43
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:22
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    21:42
    Shin-ochanomizu
    新御茶ノ水
    Ga
    Exit B2
    21:42
    21:50
    Ochanomizu
    御茶ノ水
    Ga
    Hijiribashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fujino
    藤野
    Ga
    23:08
    00:13
  4. 4
    19:34 - 01:01
    5h 27min JPY 2.570 IC JPY 2.567 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    19:34
    19:41
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    22:02
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    22:02
    22:08
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:00
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fujino
    藤野
    Ga
    23:56
    01:01
  5. 5
    19:12 - 21:31
    2h 19min JPY 70.200
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    19:12
    21:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.