Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
12:46 06/24, 2024
  1. 1
    13:00 - 19:32
    6h 32min JPY 96.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:15
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:15
    18:23
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:25
    Iwami
    岩美
    Ga
    19:25
    19:28
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:31
    Iwami Kanbu Local Police Station Kita
    岩美幹部派出所北
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:32
  2. 2
    13:00 - 20:18
    7h 18min JPY 96.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:07
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:11
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:17
    Iwami Kanbu Local Police Station Kita
    岩美幹部派出所北
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:18
  3. 3
    14:05 - 20:41
    6h 36min JPY 64.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:01
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:01
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:28
    Iwami
    岩美
    Ga
    20:28
    20:41
  4. 4
    14:05 - 20:41
    6h 36min JPY 64.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:01
    Toyooka Sta. /Aity-mae
    豊岡駅前/アイティ前
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:01
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:28
    Iwami
    岩美
    Ga
    20:28
    20:41
  5. 5
    12:46 - 03:45
    38h 59min JPY 308.700
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    12:46
    03:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.