Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
06:45 06/24, 2024
  1. 1
    07:02 - 15:23
    8h 21min JPY 41.420 IC JPY 41.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:10
    11:14
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    15:22
    Iwami Kanbu Local Police Station Kita
    岩美幹部派出所北
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:23
  2. 2
    07:02 - 15:52
    8h 50min JPY 20.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:31
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:49
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:13
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:39
    Iwami
    岩美
    Ga
    15:39
    15:52
  3. 3
    10:53 - 15:57
    5h 4min JPY 43.920 IC JPY 43.919 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:48
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:10
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:18
    Tottori
    鳥取
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:44
    Iwami
    岩美
    Ga
    15:44
    15:57
  4. 4
    07:02 - 15:59
    8h 57min JPY 20.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:49
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:13
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:39
    Iwami
    岩美
    Ga
    15:39
    15:42
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:58
    Iwami Kanbu Local Police Station Kita
    岩美幹部派出所北
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:59
  5. 5
    06:45 - 16:46
    10h 1min JPY 311.800
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    06:45
    16:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.