Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
07:27 06/23, 2024
  1. 1
    07:50 - 10:05
    2h 15min JPY 8.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:26
    Omorikaigan
    大森海岸
    Ga
    09:26
    09:29
    Omorikaigan Sta.
    大森海岸駅
    Trạm Xe buýt
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jonanjima 2Chome
    城南島二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:02
    Jonanjima 4Chome
    城南島四丁目
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:05
  2. 2
    07:50 - 10:05
    2h 15min JPY 8.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omori(Tokyo)
    大森(東京都)
    Ga
    East Exit
    09:17
    09:22
    Omori Sta. (East Exit)
    大森駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jonanjima 2Chome
    城南島二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:02
    Jonanjima 4Chome
    城南島四丁目
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:05
  3. 3
    07:50 - 10:05
    2h 15min JPY 8.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:28
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    09:28
    09:33
    Heiwajima Sta.
    平和島駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jonanjima 2Chome
    城南島二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:02
    Jonanjima 4Chome
    城南島四丁目
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:05
  4. 4
    07:50 - 10:05
    2h 15min JPY 8.540 IC JPY 8.538 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ryutsu Center
    流通センター
    Ga
    09:36
    09:39
    Ryutsu Center Mae (Ota)
    流通センター前(大田区)
    Trạm Xe buýt
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jonanjima 2Chome
    城南島二丁目
    Trạm Xe buýt
    10:02
    Jonanjima 4Chome
    城南島四丁目
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:05
  5. 5
    07:27 - 10:50
    3h 23min JPY 83.710
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    07:27
    10:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.