Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
07:00 06/22, 2024
  1. 1
    07:04 - 08:05
    1h 1min JPY 630 IC JPY 628 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:31
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    07:31
    07:36
    Heiwajima Sta.
    平和島駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jonanjima 2Chome
    城南島二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:02
    Jonanjima 4Chome
    城南島四丁目
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:05
  2. 2
    07:00 - 08:05
    1h 5min JPY 560 IC JPY 558 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:29
    Omori(Tokyo)
    大森(東京都)
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:34
    Omori Sta. (East Exit)
    大森駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jonanjima 2Chome
    城南島二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:02
    Jonanjima 4Chome
    城南島四丁目
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:05
  3. 3
    07:00 - 08:05
    1h 5min JPY 630 IC JPY 628 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:31
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    07:31
    07:36
    Heiwajima Sta.
    平和島駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jonanjima 2Chome
    城南島二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:02
    Jonanjima 4Chome
    城南島四丁目
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:05
  4. 4
    07:12 - 08:15
    1h 3min JPY 630 IC JPY 628 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:43
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    07:43
    07:48
    Heiwajima Sta.
    平和島駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jonanjima 2Chome
    城南島二丁目
    Trạm Xe buýt
    08:12
    Jonanjima 4Chome
    城南島四丁目
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:15
  5. 5
    07:00 - 07:29
    29min JPY 8.200
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    07:00
    07:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.