Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
123:55 - 14:5414h 59min JPY 44.760 IC JPY 44.759 Đổi tàu 6 lần23:551 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
00:08Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
04:2510 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 58minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
05:23Walk110m 2min06:551 StopsSFJSFJ72 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 30minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:426 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:118 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ09:509 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Takao(Tokyo) Sân ga: 1246minShinjuku Đến Takao (Tokyo) Bảng giờ10:403 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến KobuchizawaJPY 1.340 IC JPY 1.342 18minTakao (Tokyo) Đến Uenohara Bảng giờ- Uenohara
- 上野原
- Ga
- South Exit
10:58Walk17.1km 3h 56min -
205:35 - 15:219h 46min JPY 50.560 IC JPY 50.559 Đổi tàu 7 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsANAANA692 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.900 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:441 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:558 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back21minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ10:219 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Takao(Tokyo) Sân ga: 1243minShinjuku Đến Takao (Tokyo) Bảng giờ11:093 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến KofuJPY 1.340 IC JPY 1.342 16minTakao (Tokyo) Đến Uenohara Bảng giờ- Uenohara
- 上野原
- Ga
- South Exit
11:25Walk17.1km 3h 56min -
321:44 - 15:2117h 37min JPY 24.010 Đổi tàu 4 lần21:441 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
21:58Walk271m 6min- Kokura Sta.
- 小倉駅前〔コレット前〕
- Trạm Xe buýt
22:152 StopsNishitetsu Bus [Highway]Nishitetsu Bus/Meitetsu Bus [Highway] đến Dontaku NagoyaJPY 12.400 9h 35minKokura Sta. Đến Meitetsu Bus Center Bảng giờ- Meitetsu Bus Center
- 名鉄バスセンター
- Trạm Xe buýt
07:50Walk529m 17min08:123 StopsNozomiNozomi 296 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 39minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ10:0513 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Takao(Tokyo) Sân ga: 259minTokyo Đến Takao (Tokyo) Bảng giờ11:093 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến KofuJPY 7.150 16minTakao (Tokyo) Đến Uenohara Bảng giờ- Uenohara
- 上野原
- Ga
- South Exit
11:25Walk17.1km 3h 56min -
421:44 - 15:2117h 37min JPY 23.460 Đổi tàu 5 lần21:441 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
21:58Walk271m 6min- Kokura Sta.
- 小倉駅前〔コレット前〕
- Trạm Xe buýt
22:152 StopsNishitetsu Bus [Highway]Nishitetsu Bus/Meitetsu Bus [Highway] đến Dontaku NagoyaJPY 12.400 9h 35minKokura Sta. Đến Meitetsu Bus Center Bảng giờ- Meitetsu Bus Center
- 名鉄バスセンター
- Trạm Xe buýt
07:50Walk529m 17min08:121 StopsNozomiNozomi 296 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle1h 20minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shin-Yokohama Bảng giờ09:5216 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle48minShin-Yokohama Đến Hachioji Bảng giờ10:572 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Takao(Tokyo) Sân ga: 47minHachioji Đến Takao (Tokyo) Bảng giờ11:093 StopsJR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)đến KofuJPY 6.600 16minTakao (Tokyo) Đến Uenohara Bảng giờ- Uenohara
- 上野原
- Ga
- South Exit
11:25Walk17.1km 3h 56min -
521:07 - 08:2311h 16min JPY 315.640
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.