Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
13:31 06/02, 2024
  1. 1
    14:05 - 18:53
    4h 48min JPY 11.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    16:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    16:09
    16:17
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    18:25
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:53
    Special Support Education School Shita
    支援学校下
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:53
  2. 2
    14:55 - 20:22
    5h 27min JPY 7.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:36
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:41
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    19:36
    Iwatakiguchi
    岩滝口
    Ga
    19:36
    20:22
  3. 3
    14:19 - 20:22
    6h 3min JPY 7.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    17:41
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    19:36
    Iwatakiguchi
    岩滝口
    Ga
    19:36
    20:22
  4. 4
    14:30 - 21:16
    6h 46min JPY 6.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    15:53
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:35
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:46
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishimaizuru
    西舞鶴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Miyazu
    宮津
    Ga
    20:30
    Iwatakiguchi
    岩滝口
    Ga
    20:30
    21:16
  5. 5
    13:31 - 16:52
    3h 21min JPY 99.600
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    13:31
    16:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.