Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
22:48 05/27, 2024
  1. 1
    23:05 - 08:03
    8h 58min JPY 11.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:53
    06:20
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:51
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    06:51
    06:55
    Sagamiko Sta.
    相模湖駅
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:16
    Mikage
    三ヶ木
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:20
    Mikage
    三ヶ木
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    07:48
    Makime Iriguchi
    牧馬入口
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:03
  2. 2
    23:05 - 08:03
    8h 58min JPY 12.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:50
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    06:18
    06:22
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:32
    07:07
    Aoyama (Kanagawa)
    青山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:11
    Aoyama (Kanagawa)
    青山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:48
    Makime Iriguchi
    牧馬入口
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:03
  3. 3
    22:57 - 08:03
    9h 6min JPY 11.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:41
    23:49
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:53
    06:20
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    06:51
    Sagamiko
    相模湖
    Ga
    06:51
    06:55
    Sagamiko Sta.
    相模湖駅
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:16
    Mikage
    三ヶ木
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:20
    Mikage
    三ヶ木
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    07:48
    Makime Iriguchi
    牧馬入口
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:03
  4. 4
    22:55 - 08:03
    9h 8min JPY 12.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:33
    23:41
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:50
    Machida
    町田
    Ga
    Terminal Exit
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    North Exit
    06:18
    06:22
    Hashimoto Sta. North Exit
    橋本駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:32
    07:07
    Aoyama (Kanagawa)
    青山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:11
    Aoyama (Kanagawa)
    青山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:48
    Makime Iriguchi
    牧馬入口
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:03
  5. 5
    22:48 - 04:39
    5h 51min JPY 215.600
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    22:48
    04:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.