Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:35 - 09:564h 21min JPY 49.170 IC JPY 49.168 Đổi tàu 3 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsANAANA692 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.900 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 2JPY 280 IC JPY 278 11minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
- West Exit
09:41Walk1.0km 15min -
205:35 - 10:054h 30min JPY 43.940 Đổi tàu 3 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 16番のりば
09:303 Stops京急バス [蒲95]シャトルđến Kamata Sta.JPY 300 IC JPY 300 32minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kamata Sta. Bảng giờ- Kamata Sta.
- 蒲田駅〔東口〕
- Trạm Xe buýt
10:02Walk193m 3min -
305:52 - 10:354h 43min JPY 43.390 Đổi tàu 3 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
06:05Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
06:351 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
07:15Walk110m 2min08:001 StopsSFJSFJ74 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.100 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:40Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 16番のりば
10:003 Stops京急バス [蒲95]シャトルđến Kamata Sta.JPY 300 IC JPY 300 32minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kamata Sta. Bảng giờ- Kamata Sta.
- 蒲田駅〔東口〕
- Trạm Xe buýt
10:32Walk193m 3min -
405:52 - 11:105h 18min JPY 21.840 Đổi tàu 2 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:189 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Back4h 31minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shinagawa Bảng giờ10:563 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Ofuna Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 13.420 10minShinagawa Đến Kamata Bảng giờ- Kamata
- 蒲田
- Ga
- West Exit
11:06Walk221m 4min -
503:38 - 15:2811h 50min JPY 394.920
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.