Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
12:48 06/03, 2024
  1. 1
    13:10 - 18:09
    4h 59min JPY 7.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:35
    17:21
    Sakae Shogakko Mae (Tottori)
    境小学校前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:44
    17:52
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:09
  2. 2
    13:10 - 18:09
    4h 59min JPY 7.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:27
    Yonago
    米子
    Ga
    16:27
    16:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:35
    17:20
    Motomachi (Tottori)
    元町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:24
    Motomachi (Tottori)
    元町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:52
    Nagashima (Matsue)
    長島(松江市)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    18:09
    18:09
  3. 3
    13:10 - 19:14
    6h 4min JPY 8.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    16:51
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    16:51
    16:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:05
    17:48
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:51
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:14
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:14
  4. 4
    13:40 - 19:49
    6h 9min JPY 6.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:34
    14:39
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    15:00
    18:06
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:08
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:11
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:49
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:49
  5. 5
    12:48 - 16:14
    3h 26min JPY 70.970
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    12:48
    16:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.