Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
00:15 06/13, 2024
  1. 1
    05:51 - 10:03
    4h 12min JPY 42.430 IC JPY 42.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:27
    09:38
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:51
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    East Exit
    09:51
    09:55
    Kosugi Sta. East Exit (Musashi-Kosugi)
    小杉駅東口〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Kizuki-kaminochō
    木月上之町
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:03
  2. 2
    05:51 - 10:25
    4h 34min JPY 42.250 IC JPY 42.247 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    05:51
    05:55
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:40
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    09:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    Central Exit
    09:27
    09:37
    Kawasaki Sta. Nishiguchi
    川崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    55番のりば
    09:47
    10:25
    Kizuki-kaminochō
    木月上之町
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:25
  3. 3
    06:11 - 10:36
    4h 25min JPY 37.470 IC JPY 37.467 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:24
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    Central Exit 2
    10:24
    10:27
    Kosugi Sta. East Exit (Musashi-Kosugi)
    小杉駅東口〔武蔵小杉〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:36
    Kizuki-kaminochō
    木月上之町
    Trạm Xe buýt
    10:36
    10:36
  4. 4
    05:07 - 11:35
    6h 28min JPY 20.640 IC JPY 20.637 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    10:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:18
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:23
    Motosumiyoshi
    元住吉
    Ga
    West Exit
    11:23
    11:35
  5. 5
    00:15 - 09:11
    8h 56min JPY 309.710
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    00:15
    09:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.