Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
06:45 06/24, 2024
  1. 1
    08:16 - 14:10
    5h 54min JPY 12.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:06
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:06
    09:13
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    12:28
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:28
    12:32
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:10
  2. 2
    08:16 - 14:11
    5h 55min JPY 12.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    09:06
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:06
    09:13
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:15
    12:28
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    12:28
    12:32
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:11
  3. 3
    07:20 - 15:10
    7h 50min JPY 9.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    12:49
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    12:49
    12:53
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:08
    Miho Jinja Iriguchi
    美保神社入口
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:10
  4. 4
    07:20 - 15:11
    7h 51min JPY 9.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    12:49
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    12:49
    12:53
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:28
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:31
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:09
    Mihonoseki
    美保関
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:11
  5. 5
    06:45 - 11:53
    5h 8min JPY 119.230
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    06:45
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.