Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
04:54 06/15, 2024
  1. 1
    07:46 - 13:18
    5h 32min JPY 8.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:50
    10:23
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:34
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:16
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:59
    Ichikawadaimon
    市川大門
    Ga
    12:59
    13:18
  2. 2
    07:46 - 13:34
    5h 48min JPY 6.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:50
    10:23
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:33
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:27
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    13:27
    13:34
  3. 3
    07:46 - 13:34
    5h 48min JPY 7.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:50
    09:51
    Shin-Shimashima Eigyōsho (Shin-Shimashima Bus Terminal)
    新島々営業所[新島々バスターミナル]
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:57
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:27
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    13:27
    13:34
  4. 4
    05:24 - 13:34
    8h 10min JPY 8.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:11
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:27
    Ichikawahonmachi
    市川本町
    Ga
    13:27
    13:34
  5. 5
    04:54 - 07:49
    2h 55min JPY 103.340
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    04:54
    07:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.