Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
08:28 06/26, 2024
  1. 1
    08:48 - 15:08
    6h 20min JPY 19.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    12:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    12:44
    12:54
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    15:00
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:08
  2. 2
    08:48 - 15:08
    6h 20min JPY 19.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    12:44
    12:54
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    15:00
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:08
  3. 3
    09:53 - 16:15
    6h 22min JPY 34.970 IC JPY 34.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    11:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:40
    13:44
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    13:53
    16:07
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:15
  4. 4
    09:08 - 16:49
    7h 41min JPY 18.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    14:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    16:39
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    16:39
    16:49
  5. 5
    08:28 - 17:01
    8h 33min JPY 265.200
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    08:28
    17:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.