Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:48 - 15:086h 20min JPY 19.330 Đổi tàu 2 lần08:487 StopsTokiwaTokiwa 60 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle1h 35min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 10:373 StopsNozomiNozomi 25 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 7minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Central Exit
12:44Walk263m 10min- Kyoto Sta.
- 京都駅〔烏丸口〕
- Trạm Xe buýt
12:55- Amanohashidate Sta.
- 天橋立駅
- Trạm Xe buýt
15:00Walk742m 8min -
208:48 - 15:086h 20min JPY 19.330 Đổi tàu 2 lần08:486 StopsTokiwaTokiwa 60 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back1h 25min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 10:304 StopsNozomiNozomi 25 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 14minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Central Exit
12:44Walk263m 10min- Kyoto Sta.
- 京都駅〔烏丸口〕
- Trạm Xe buýt
12:55- Amanohashidate Sta.
- 天橋立駅
- Trạm Xe buýt
15:00Walk742m 8min -
309:53 - 16:156h 22min JPY 34.970 IC JPY 34.967 Đổi tàu 3 lần09:537 StopsTokiwaTokiwa 62 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 29min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 11:353 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
11:55Walk0m 2min12:301 StopsJALJAL117 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
13:40Walk325m 4min- 大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
- Trạm Xe buýt
13:535 StopsExpressway Bus Osaka-Miyazu‧Amanohashidate‧Mineyamađến 丹海峰山車庫JPY 3.000 2h 14min大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕 Đến Amanohashidate Sta. Bảng giờ- Amanohashidate Sta.
- 天橋立駅
- Trạm Xe buýt
16:07Walk742m 8min -
409:08 - 16:497h 41min JPY 18.910 Đổi tàu 3 lần09:0810:0012 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Special Rapidđến Shinagawa Sân ga: 2, 3 Lên xe: Front/Middle/Back1h 4min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 11:337 StopsHikariHikari 641 đến Shin-osaka Sân ga: 15 Lên xe: Middle2h 39minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 14:255 StopsHashidateHashidate 7 đến Amanohashidate Sân ga: 31JPY 10.670 1h 19minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh - TÀU ĐI THẲNG
- Fukuchiyama
- 福知山
- Ga
3 StopsHashidateHashidate 7 đến AmanohashidateJPY 800 49minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.450 Toa Xanh - Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
16:39Walk734m 10min -
508:28 - 17:018h 33min JPY 265.200
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.