Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
10:47 06/27, 2024
  1. 1
    12:45 - 17:49
    5h 4min JPY 41.000 IC JPY 40.997 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    17:20
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:48
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:49
  2. 2
    12:04 - 17:49
    5h 45min JPY 38.960 IC JPY 38.957 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:45
    17:28
    Manbara
    万原
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:48
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:49
  3. 3
    12:04 - 17:49
    5h 45min JPY 38.960 IC JPY 38.957 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:45
    17:28
    Manbara Iriguchi
    万原入口
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:32
    Manbara Iriguchi
    万原入口
    Trạm Xe buýt
    17:42
    17:48
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:49
  4. 4
    11:55 - 17:49
    5h 54min JPY 38.960 IC JPY 38.957 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:25
    13:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    17:20
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:48
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    17:48
    17:49
  5. 5
    10:47 - 19:19
    8h 32min JPY 305.100
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    10:47
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.