Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
13:41 06/18, 2024
  1. 1
    14:31 - 20:29
    5h 58min JPY 16.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:55
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:55
    18:59
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:15
    19:57
    Manbara
    万原
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:28
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:29
  2. 2
    14:31 - 20:29
    5h 58min JPY 16.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    18:55
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    18:55
    18:59
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:15
    19:58
    Mihonoseki Terminal
    美保関ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:01
    Mihonoseki (Manbara) Terminal
    美保関(万原)ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:28
    Kitaura (Shimane)
    北浦(島根県)
    Trạm Xe buýt
    20:28
    20:29
  3. 3
    16:14 - 21:30
    5h 16min JPY 35.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:36
    Matsueshinjikonsen Sta.
    松江しんじ湖温泉駅
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:06
    Prefectural Hall Mae (Shimane)
    県民会館前(島根県)
    Trạm Xe buýt
    20:19
    20:51
    Tasumi
    手角
    Trạm Xe buýt
    20:51
    21:30
  4. 4
    15:16 - 21:31
    6h 15min JPY 12.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    16:02
    16:09
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:15
    19:36
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    19:36
    19:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:52
    Manbara
    万原
    Trạm Xe buýt
    20:52
    21:31
  5. 5
    13:41 - 18:33
    4h 52min JPY 115.310
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    13:41
    18:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.