Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
09:05 06/18, 2024
  1. 1
    09:35 - 14:37
    5h 2min JPY 5.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:26
    11:46
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    11:50
    13:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:44
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:32
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    14:32
    14:37
  2. 2
    09:35 - 14:37
    5h 2min JPY 7.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:42
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:32
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    14:32
    14:37
  3. 3
    10:03 - 15:04
    5h 1min JPY 5.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    12:31
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:03
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    13:03
    13:09
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    13:18
    15:00
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:04
  4. 4
    09:35 - 16:23
    6h 48min JPY 4.540 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:31
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:18
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    16:18
    16:23
  5. 5
    09:05 - 12:22
    3h 17min JPY 76.610
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    09:05
    12:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.