Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:35 - 14:375h 2min JPY 5.080 Đổi tàu 4 lần09:3509:509 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)43minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ10:3614 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5JPY 930 50minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
- 3F North Exit
11:26Walk931m 20min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
11:503 StopsExpressway Bus Namba-Fukuchiyamađến Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)JPY 1.900 1h 47minMinato-machi BT. (OCAT) Đến Fukuchiya Sta. (Kitaguchi) Bảng giờ- Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
- 福知山駅前〔北口〕
- Trạm Xe buýt
13:37Walk158m 7min13:543 StopsHashidateHashidate 5 đến Toyooka(Hyogo)JPY 800 38minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trướcFukuchiyama Đến Amanohashidate Bảng giờ- Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
14:32Walk365m 5min -
209:35 - 14:375h 2min JPY 7.680 Đổi tàu 6 lần09:3509:509 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)43minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ10:3613 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Middle/BackJPY 930 46minHashimoto(Wakayama) Đến Shin-imamiya Bảng giờ11:308 StopsJR Osaka Loop Lineđến Nishikujo,Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back16minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ12:001 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 5 Lên xe: Middle5minOsaka Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ12:185 StopsKonotoriKonotori 9 đến Kinosakionsen Sân ga: 2JPY 2.310 1h 24min
JPY 2.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.460 Toa Xanh 13:543 StopsHashidateHashidate 5 đến Toyooka(Hyogo)JPY 800 38minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trướcFukuchiyama Đến Amanohashidate Bảng giờ- Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
14:32Walk365m 5min -
310:03 - 15:045h 1min JPY 5.050 Đổi tàu 5 lần10:0310:129 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)43minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ11:0612 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: MiddleJPY 930 44minHashimoto(Wakayama) Đến Tengachaya Bảng giờ12:059 StopsOsaka Metro Sakaisuji Lineđến TakatsukishiJPY 290 18minTengachaya Đến Tenjimbashisuji 6 Chome Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tenjimbashisuji 6 Chome
- 天神橋筋六丁目
- Ga
2 StopsHankyu Senri Lineđến Takatsukishi Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minTenjimbashisuji 6 Chome Đến Awaji(Hankyu Line) Bảng giờ12:358 StopsHankyu Kyoto Line Semi-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3JPY 330 28minAwaji(Hankyu Line) Đến Nishiyama-Tennozan Bảng giờ- Nishiyama-Tennozan
- 西山天王山
- Ga
13:03Walk329m 6min- Highway Nagaokakyo
- 高速長岡京
- Trạm Xe buýt
13:184 Stops高速バス 丹海快速バスđến TaizaJPY 3.000 1h 42minHighway Nagaokakyo Đến Amanohashidate Sta. Bảng giờ- Amanohashidate Sta.
- 天橋立駅
- Trạm Xe buýt
15:00Walk373m 4min -
409:35 - 16:236h 48min JPY 4.540 Đổi tàu 7 lần09:3509:509 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)43minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ10:3613 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Middle/BackJPY 930 46minHashimoto(Wakayama) Đến Shin-imamiya Bảng giờ11:458 StopsJR Osaka Loop Lineđến Nishikujo,Osaka Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/Middle/Back16minShin-imamiya Đến Osaka Bảng giờ12:0718 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Regional Rapidđến Sasayamaguchi Sân ga: 41h 16minOsaka Đến Sasayamaguchi Bảng giờ13:319 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]đến FukuchiyamaJPY 2.310 1h 0minSasayamaguchi Đến Fukuchiyama Bảng giờ15:1916:121 StopsKyototango Railway Miyatoyo Lineđến Toyooka(Hyogo)JPY 800 6minMiyazu Đến Amanohashidate Bảng giờ
- Amanohashidate
- 天橋立
- Ga
16:18Walk365m 5min -
509:05 - 12:223h 17min JPY 76.610
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.