Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-imamiya → goal

Xuất phát lúc
02:05 06/15, 2024
  1. 1
    06:35 - 09:29
    2h 54min JPY 3.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    06:35
    06:39
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:03
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:21
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:36
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    07:36
    07:42
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:25
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:29
  2. 2
    06:27 - 09:29
    3h 2min JPY 3.570 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Tsutenkaku Tower Exit(East Exit)
    06:27
    06:31
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    07:33
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    07:33
    07:39
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    07:43
    09:25
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:29
  3. 3
    05:32 - 09:38
    4h 6min JPY 3.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:33
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    09:33
    09:38
  4. 4
    06:17 - 10:33
    4h 16min JPY 3.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:01
    Miyazu
    宮津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:28
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    10:28
    10:33
  5. 5
    02:05 - 04:05
    2h 0min JPY 66.600
    cancel cancel
    Shin-imamiya
    新今宮
    02:05
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.