Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
11:33 05/27, 2024
  1. 1
    11:45 - 17:43
    5h 58min JPY 48.210 IC JPY 48.207 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    15:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:19
    16:23
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    16:30
    17:31
    Tominaga (Gifu)
    富永(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:43
  2. 2
    12:36 - 18:20
    5h 44min JPY 16.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:36
    12:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    13:33
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:39
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:04
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:04
    17:08
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:09
    18:08
    Tominaga (Gifu)
    富永(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:20
  3. 3
    12:31 - 18:20
    5h 49min JPY 13.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:31
    12:35
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    13:25
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    13:25
    13:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:04
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:04
    17:08
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:09
    18:08
    Tominaga (Gifu)
    富永(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:20
  4. 4
    12:31 - 18:20
    5h 49min JPY 13.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:31
    12:35
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:25
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:34
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:04
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    17:04
    17:08
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:09
    18:08
    Tominaga (Gifu)
    富永(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:20
  5. 5
    11:33 - 16:48
    5h 15min JPY 129.210
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    11:33
    16:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.