Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
01:04 06/16, 2024
  1. 1
    05:22 - 08:08
    2h 46min JPY 2.090 IC JPY 2.072 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:22
    05:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:29
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:52
    Machida
    町田
    Ga
    East Exit
    07:52
    07:56
    Machida Sta.
    町田駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    08:00
    08:04
    Machida Yubinkyoku Mae
    町田郵便局前
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:08
  2. 2
    04:52 - 08:08
    3h 16min JPY 1.870 IC JPY 1.857 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:52
    Machida
    町田
    Ga
    East Exit
    07:52
    07:56
    Machida Sta.
    町田駅
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    08:00
    08:04
    Machida Yubinkyoku Mae
    町田郵便局前
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:08
  3. 3
    05:22 - 08:14
    2h 52min JPY 2.030 IC JPY 2.012 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:22
    05:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:32
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:49
    Machiya(Keisei Line)
    町屋〔京成線〕
    Ga
    06:49
    06:54
    Machiya(Chiyoda Line)
    町屋〔千代田線〕
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    07:43
    Noborito
    登戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:00
    Machida
    町田
    Ga
    West Exit
    08:00
    08:05
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:09
    Morino 3Chome
    森野三丁目
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:14
  4. 4
    04:52 - 08:15
    3h 23min JPY 1.620 IC JPY 1.607 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:52
    05:16
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:37
    Senjuōhashi
    千住大橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:42
    Machiya(Keisei Line)
    町屋〔京成線〕
    Ga
    06:42
    06:47
    Machiya(Chiyoda Line)
    町屋〔千代田線〕
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:19
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:52
    Machida
    町田
    Ga
    East Exit
    07:52
    08:15
  5. 5
    01:04 - 02:43
    1h 39min JPY 51.600
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    01:04
    02:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.