Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
20:16 05/29, 2024
  1. 1
    21:30 - 10:58
    13h 28min JPY 19.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:00
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:00
    23:06
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:25
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:27
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    10:27
    10:30
    Hamasaka Sta.
    浜坂駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:54
    Yakushi Yu (Hyogo)
    薬師湯(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:58
  2. 2
    20:20 - 10:58
    14h 38min JPY 17.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:57
    23:03
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:49
    09:25
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:27
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    10:27
    10:30
    Hamasaka Sta.
    浜坂駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:54
    Yakushi Yu (Hyogo)
    薬師湯(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:58
  3. 3
    20:20 - 11:18
    14h 58min JPY 21.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:40
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:40
    05:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    09:26
    Yoka
    八鹿
    Ga
    09:26
    09:29
    Yoka Sta.
    八鹿駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:15
    Yumura Onsen (Hyogo)
    湯村温泉(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:18
  4. 4
    05:56 - 13:58
    8h 2min JPY 22.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:58
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:03
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    13:03
    13:06
    Hamasaka Sta.
    浜坂駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:54
    Yakushi Yu (Hyogo)
    薬師湯(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:58
  5. 5
    20:16 - 04:19
    8h 3min JPY 197.400
    cancel cancel
    Oita
    大分
    20:16
    04:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.