Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
02:12 06/20, 2024
  1. 1
    05:45 - 12:39
    6h 54min JPY 13.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:33
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    11:33
    11:36
    Hamasaka Sta.
    浜坂駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:35
    Yakushi Yu (Hyogo)
    薬師湯(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
  2. 2
    05:45 - 12:39
    6h 54min JPY 13.290 IC JPY 13.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:33
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    11:33
    11:36
    Hamasaka Sta.
    浜坂駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:35
    Yakushi Yu (Hyogo)
    薬師湯(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:39
  3. 3
    05:45 - 12:54
    7h 9min JPY 14.460 IC JPY 14.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:26
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:50
    11:42
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:50
    Yakushi Yu (Hyogo)
    薬師湯(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
  4. 4
    09:20 - 14:53
    5h 33min JPY 12.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:20
    09:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    09:32
    09:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:10
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    12:59
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:17
    Hamasaka
    浜坂
    Ga
    14:17
    14:20
    Hamasaka Sta.
    浜坂駅
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:49
    Yakushi Yu (Hyogo)
    薬師湯(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:53
  5. 5
    02:12 - 06:57
    4h 45min JPY 127.650
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    02:12
    06:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.