Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
03:05 05/25, 2024
  1. 1
    05:26 - 12:20
    6h 54min JPY 18.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:50
    Iwami
    岩美
    Ga
    11:50
    11:53
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:19
    Iwai Onsen
    岩井温泉
    Trạm Xe buýt
    12:19
    12:20
  2. 2
    06:06 - 13:29
    7h 23min JPY 44.240 IC JPY 44.237 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:41
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:48
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:26
    08:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:55
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:55
    11:03
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:42
    Iwami
    岩美
    Ga
    12:42
    13:29
  3. 3
    06:01 - 13:41
    7h 40min JPY 41.640 IC JPY 41.637 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:54
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:31
    08:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:55
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:55
    11:03
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:42
    Iwami
    岩美
    Ga
    12:42
    12:45
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:40
    Iwai Onsen
    岩井温泉
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:41
  4. 4
    05:26 - 13:41
    8h 15min JPY 16.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:52
    Kinosakionsen
    城崎温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    13:26
    Iwami
    岩美
    Ga
    13:26
    13:29
    Iwami Sta.
    岩美駅
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:40
    Iwai Onsen
    岩井温泉
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:41
  5. 5
    03:05 - 10:12
    7h 7min JPY 228.720
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    03:05
    10:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.