Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
04:18 06/13, 2024
  1. 1
    06:16 - 11:13
    4h 57min JPY 16.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:56
    09:08
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    09:10
    10:43
    Highway Mino Bus Stop Mae
    高速美濃バス停前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Highway Mino Bus Stop Mae
    高速美濃バス停前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:13
    Michinoeki Mino Niwakachaya
    道の駅美濃にわか茶屋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:13
  2. 2
    05:10 - 11:13
    6h 3min JPY 13.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    09:10
    10:43
    Highway Mino Bus Stop Mae
    高速美濃バス停前
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Highway Mino Bus Stop Mae
    高速美濃バス停前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:13
    Michinoeki Mino Niwakachaya
    道の駅美濃にわか茶屋
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:13
  3. 3
    08:00 - 12:25
    4h 25min JPY 17.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:28
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:09
    Umeyama
    梅山
    Ga
    12:09
    12:25
  4. 4
    05:21 - 12:35
    7h 14min JPY 12.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    09:35
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    11:07
    11:12
    Meitetsu-Gifu (Bus)
    名鉄岐阜(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:38
    12:35
    Michinoeki Mino Niwakachaya
    道の駅美濃にわか茶屋
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:35
  5. 5
    04:18 - 08:50
    4h 32min JPY 122.010
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    04:18
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.