Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
19:02 05/29, 2024
  1. 1
    21:23 - 12:12
    14h 49min JPY 7.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:10
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:13
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:06
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:50
    Tanigumiguchi
    谷汲口
    Ga
    09:50
    12:12
  2. 2
    19:39 - 12:12
    16h 33min JPY 9.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:57
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:46
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:05
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:50
    Tanigumiguchi
    谷汲口
    Ga
    09:50
    12:12
  3. 3
    23:30 - 13:47
    14h 17min JPY 10.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:47
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:34
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:25
    Tanigumiguchi
    谷汲口
    Ga
    11:25
    13:47
  4. 4
    22:36 - 13:49
    15h 13min JPY 5.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    08:16
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:58
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:34
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:09
    Ibi
    揖斐
    Ga
    12:09
    12:11
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:49
    Kosei Kominkan Mae
    公正公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:49
  5. 5
    19:02 - 23:25
    4h 23min JPY 100.090
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    19:02
    23:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.