Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
03:12 05/29, 2024
  1. 1
    07:29 - 13:49
    6h 20min JPY 16.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:09
    Ibi
    揖斐
    Ga
    12:09
    12:11
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:49
    Kosei Kominkan Mae
    公正公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:49
  2. 2
    07:29 - 13:49
    6h 20min JPY 17.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:09
    Ibi
    揖斐
    Ga
    12:09
    12:11
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:22
    Ibigawacho
    揖斐川町
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:49
    Kosei Kominkan Mae
    公正公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:49
  3. 3
    07:06 - 13:49
    6h 43min JPY 17.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:18
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:09
    Ibi
    揖斐
    Ga
    12:09
    12:11
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:49
    Kosei Kominkan Mae
    公正公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:49
  4. 4
    06:16 - 13:49
    7h 33min JPY 16.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:31
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:09
    Ibi
    揖斐
    Ga
    12:09
    12:11
    Ibi Sta.
    揖斐駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:49
    Kosei Kominkan Mae
    公正公民館前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:49
  5. 5
    03:12 - 11:22
    8h 10min JPY 266.360
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    03:12
    11:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.