Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
17:04 05/27, 2024
  1. 1
    17:47 - 23:04
    5h 17min JPY 40.360 IC JPY 40.346 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:49
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    21:49
    21:55
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    22:36
    22:40
    Fuchinobe Sta. South Exit
    淵野辺駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    22:57
    Kamimizo Chuo
    上溝中央
    Trạm Xe buýt
    22:57
    23:04
  2. 2
    17:47 - 23:05
    5h 18min JPY 40.380 IC JPY 40.366 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:49
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    21:49
    21:55
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Fuchinobe
    淵野辺
    Ga
    South Exit
    22:36
    22:40
    Fuchinobe Sta. South Exit
    淵野辺駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    22:58
    Kamimizo Koko Iriguchi
    上溝高校入口
    Trạm Xe buýt
    22:58
    23:05
  3. 3
    17:47 - 23:10
    5h 23min JPY 40.300 IC JPY 40.295 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:49
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    21:49
    21:55
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamimizo
    上溝
    Ga
    West Exit
    22:57
    23:10
  4. 4
    17:47 - 23:46
    5h 59min JPY 45.770 IC JPY 45.763 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:57
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    22:57
    23:05
    Ebina(Sagami Line)
    海老名(相模線)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kamimizo
    上溝
    Ga
    West Exit
    23:33
    23:46
  5. 5
    17:04 - 06:18
    13h 14min JPY 287.200
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    17:04
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.