Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
10:54 05/25, 2024
  1. 1
    11:25 - 19:29
    8h 4min JPY 50.030 IC JPY 50.029 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:14
    Gembudo (Bus)
    玄武洞(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:20
    Gembudo
    玄武洞
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:33
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    18:33
    19:29
  2. 2
    11:13 - 19:32
    8h 19min JPY 47.370 IC JPY 47.348 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    11:13
    11:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:14
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:30
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    17:35
    17:36
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:01
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:02
    Kounotori-no-sato
    コウノトリの郷
    Ga
    19:02
    19:32
  3. 3
    11:13 - 19:32
    8h 19min JPY 34.520 IC JPY 34.508 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    11:13
    11:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:16
    Naka-okachimachi
    仲御徒町
    Ga
    Exit 4
    13:16
    13:23
    Okachimachi
    御徒町
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:56
    13:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:40
    15:44
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    16:12
    17:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:54
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    19:02
    Kounotori-no-sato
    コウノトリの郷
    Ga
    19:02
    19:32
  4. 4
    11:25 - 20:50
    9h 25min JPY 18.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    17:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:56
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:20
    Kounotori-no-sato
    コウノトリの郷
    Ga
    20:20
    20:50
  5. 5
    10:54 - 19:58
    9h 4min JPY 260.100
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    10:54
    19:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.