Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
14:38 05/23, 2024
  1. 1
    14:50 - 22:55
    8h 5min JPY 48.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:55
    18:59
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    19:12
    20:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:16
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:25
    Kounotori-no-sato
    コウノトリの郷
    Ga
    22:25
    22:55
  2. 2
    14:50 - 22:55
    8h 5min JPY 48.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:55
    18:59
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    19:12
    20:37
    Fukuchiya Sta. (Kitaguchi)
    福知山駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:43
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:06
    22:16
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:25
    Kounotori-no-sato
    コウノトリの郷
    Ga
    22:25
    22:55
  3. 3
    15:50 - 00:18
    8h 28min JPY 27.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    21:59
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:22
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    23:22
    00:18
  4. 4
    14:50 - 00:18
    9h 28min JPY 25.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    19:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    23:22
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    23:22
    00:18
  5. 5
    14:38 - 02:56
    12h 18min JPY 309.340
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    14:38
    02:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.