Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
07:03 05/29, 2024
  1. 1
    07:05 - 14:18
    7h 13min JPY 7.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:54
    09:14
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:10
    13:53
    Sakaiminato Shiyakusho Iriguchi
    境港市役所入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:18
  2. 2
    07:05 - 14:34
    7h 29min JPY 7.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:54
    09:14
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:10
    13:53
    Sakaiminato Shiyakusho Iriguchi
    境港市役所入口
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:27
    Sakaiminato Suisanbutsu Chokubai Center‧Sakaiminato Kowan Godo Chosha
    境港水産物直売センター・境港港湾合同庁舎
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:34
  3. 3
    07:38 - 15:01
    7h 23min JPY 13.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:31
    09:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:24
    Babasakicho
    馬場崎町
    Ga
    14:24
    15:01
  4. 4
    07:05 - 15:20
    8h 15min JPY 7.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:54
    09:14
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:27
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    14:27
    14:29
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:13
    Sakaiminato Suisanbutsu Chokubai Center‧Sakaiminato Kowan Godo Chosha
    境港水産物直売センター・境港港湾合同庁舎
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:20
  5. 5
    07:03 - 12:04
    5h 1min JPY 129.080
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    07:03
    12:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.