Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
18:53 05/24, 2024
  1. 1
    19:53 - 09:16
    13h 23min JPY 26.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    08:04
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    08:34
    08:39
    Togane Sta. Iriguchi
    東金駅入口
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:01
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:16
  2. 2
    19:19 - 09:38
    14h 19min JPY 33.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:48
    Naruto
    成東
    Ga
    08:48
    08:51
    Naruto Sta.
    成東駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    09:34
    Kitashinden
    北新田
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
  3. 3
    19:19 - 09:38
    14h 19min JPY 33.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:48
    Naruto
    成東
    Ga
    08:48
    08:54
    Higashicho (Sanmu)
    東町(山武市)
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:34
    Kitashinden
    北新田
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
  4. 4
    19:19 - 09:51
    14h 32min JPY 31.880 IC JPY 31.873 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:19
    20:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    07:33
    07:53
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:55
    09:00
    Togane Sta. Iriguchi
    東金駅入口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:36
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:51
  5. 5
    18:53 - 09:07
    14h 14min JPY 376.800
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    18:53
    09:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.