Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
02:17 05/30, 2024
  1. 1
    06:12 - 11:11
    4h 59min JPY 15.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:43
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    10:34
    10:39
    Togane Sta. Iriguchi
    東金駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:56
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:11
  2. 2
    06:00 - 11:11
    5h 11min JPY 15.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    10:34
    10:39
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:56
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:11
  3. 3
    05:54 - 11:11
    5h 17min JPY 15.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:57
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    10:34
    10:39
    Togane Sta. Iriguchi
    東金駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:56
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:11
  4. 4
    05:42 - 11:11
    5h 29min JPY 31.020 IC JPY 31.018 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    05:42
    05:50
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    09:20
    Kamatori Station
    鎌取駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
    Kamatori
    鎌取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    09:50
    09:55
    Togane Sta. Iriguchi
    東金駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:56
    Shitaya
    下タ谷
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:11
  5. 5
    02:17 - 09:32
    7h 15min JPY 267.600
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    02:17
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.