Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:41 - 23:545h 13min JPY 4.200 IC JPY 4.187 Đổi tàu 4 lần18:414 StopsKegonkegon 52 đến Asakusa(Tokyo)1h 16minJPY 1.450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcTobu-Nikko Đến Kasukabe Bảng giờ20:098 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 2JPY 1.400 IC JPY 1.393 39minKasukabe Đến Oshiage(SKYTREE) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Oshiage(SKYTREE)
- 押上[スカイツリー前]
- Ga
1 StopsTokyo Metro Hanzomon Lineđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1 Lên xe: 2・6JPY 180 IC JPY 178 2minOshiage(SKYTREE) Đến Kinshicho Bảng giờ21:006 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 21:3522:24- Gumyo
- 求名
- Ga
- Entrance 2
22:29Walk7.0km 1h 25min -
218:13 - 23:545h 41min JPY 2.750 IC JPY 2.737 Đổi tàu 4 lần18:1319:533 StopsTobu Nikko Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 210minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
9 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-RinkanJPY 1.400 IC JPY 1.393 44minTobu-Dobutsukoen Đến Oshiage(SKYTREE) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Oshiage(SKYTREE)
- 押上[スカイツリー前]
- Ga
1 StopsTokyo Metro Hanzomon Lineđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1 Lên xe: 2・6JPY 180 IC JPY 178 2minOshiage(SKYTREE) Đến Kinshicho Bảng giờ21:006 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 21:3522:24- Gumyo
- 求名
- Ga
- Entrance 2
22:29Walk7.0km 1h 25min -
318:41 - 00:055h 24min JPY 4.200 IC JPY 4.187 Đổi tàu 3 lần18:414 StopsKegonkegon 52 đến Asakusa(Tokyo)1h 16minJPY 1.450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcTobu-Nikko Đến Kasukabe Bảng giờ20:008 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 2JPY 1.400 IC JPY 1.393 40minKasukabe Đến Oshiage(SKYTREE) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Oshiage(SKYTREE)
- 押上[スカイツリー前]
- Ga
1 StopsTokyo Metro Hanzomon Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1 Lên xe: 2・6JPY 180 IC JPY 178 2minOshiage(SKYTREE) Đến Kinshicho Bảng giờ21:156 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 431minKinshicho Đến Chiba Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Chiba
- 千葉
- Ga
6 StopsJR Sotobo Line Rapidđến Kazusa-Ichinomiya Sân ga: 526minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 22:283 StopsJR Togane Lineđến Naruto(Chiba) Sân ga: 3, 4JPY 1.170 IC JPY 1.166 12minOami Đến Gumyo Bảng giờ- Gumyo
- 求名
- Ga
- Entrance 2
22:40Walk7.0km 1h 25min -
418:41 - 00:055h 24min JPY 4.200 IC JPY 4.193 Đổi tàu 5 lần18:414 StopsKegonkegon 52 đến Asakusa(Tokyo)1h 16minJPY 1.450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcTobu-Nikko Đến Kasukabe Bảng giờ20:147 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Sectional Semi-Expressđến Asakusa(Tokyo) Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.230 IC JPY 1.225 23minKasukabe Đến Shin-koshigaya Bảng giờ
- Shin-koshigaya
- 新越谷
- Ga
- East Exit
20:37Walk132m 6min20:4913 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Kaihimmakuhari Sân ga: 241minMinami-Koshigaya Đến Minami-Funabashi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Minami-Funabashi
- 南船橋
- Ga
3 StopsJR Keiyo Lineđến Kaihimmakuhari Sân ga: 18minMinami-Funabashi Đến Kaihimmakuhari Bảng giờ21:424 StopsJR Keiyo Lineđến Kimitsu Sân ga: 1, 2 Lên xe: Front/Middle13minKaihimmakuhari Đến Soga Bảng giờ22:0622:283 StopsJR Togane Lineđến Naruto(Chiba) Sân ga: 3, 4JPY 1.520 IC JPY 1.518 12minOami Đến Gumyo Bảng giờ- Gumyo
- 求名
- Ga
- Entrance 2
22:40Walk7.0km 1h 25min -
518:08 - 20:542h 46min JPY 81.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.