Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
18:08 05/30, 2024
  1. 1
    18:41 - 23:54
    5h 13min JPY 4.200 IC JPY 4.187 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    20:51
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:32
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Naruto
    成東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gumyo
    求名
    Ga
    Entrance 2
    22:29
    23:54
  2. 2
    18:13 - 23:54
    5h 41min JPY 2.750 IC JPY 2.737 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    20:51
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:32
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Naruto
    成東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gumyo
    求名
    Ga
    Entrance 2
    22:29
    23:54
  3. 3
    18:41 - 00:05
    5h 24min JPY 4.200 IC JPY 4.187 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    20:43
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    22:15
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:40
    Gumyo
    求名
    Ga
    Entrance 2
    22:40
    00:05
  4. 4
    18:41 - 00:05
    5h 24min JPY 4.200 IC JPY 4.193 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:37
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    20:37
    20:43
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oami
    大網
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:40
    Gumyo
    求名
    Ga
    Entrance 2
    22:40
    00:05
  5. 5
    18:08 - 20:54
    2h 46min JPY 81.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    18:08
    20:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.