Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
09:42 06/13, 2024
  1. 1
    10:11 - 16:06
    5h 55min JPY 50.720 IC JPY 50.709 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:46
    Kawatana
    川棚
    Ga
    10:46
    10:48
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:22
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    15:22
    15:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:53
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    15:53
    15:59
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:00
    16:05
    Unomori 1Chome
    鵜野森一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  2. 2
    10:11 - 16:06
    5h 55min JPY 50.130 IC JPY 50.119 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:19
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    11:19
    11:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:22
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    15:22
    15:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:53
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    15:53
    15:59
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:00
    16:05
    Unomori 1Chome
    鵜野森一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  3. 3
    10:11 - 16:06
    5h 55min JPY 50.650 IC JPY 50.639 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:53
    Sonogi
    彼杵
    Ga
    10:53
    10:58
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:22
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    15:22
    15:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:53
    Machida
    町田
    Ga
    North Exit
    15:53
    15:59
    Machida Bus Center
    町田バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    16:00
    16:05
    Unomori 1Chome
    鵜野森一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  4. 4
    10:00 - 16:33
    6h 33min JPY 51.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    East Exit
    10:00
    10:05
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:35
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    14:55
    16:10
    Sagami-Ono Station North Exit
    相模大野駅北口
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:14
    Sagami-Ono Station North Exit
    相模大野駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:20
    16:28
    Sagami Byoin Iriguchi
    相模病院入口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:33
  5. 5
    09:42 - 23:02
    13h 20min JPY 407.020
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    09:42
    23:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.