Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
107:36 - 10:162h 40min JPY 13.650 IC JPY 13.647 Đổi tàu 1 lần07:363 StopsNozomiNozomi 296 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: BackJPY 8.360 2h 7min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Shinagawa Bảng giờ09:544 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
10:14Walk102m 2min -
207:36 - 10:162h 40min JPY 13.650 IC JPY 13.647 Đổi tàu 2 lần07:363 StopsNozomiNozomi 296 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: BackJPY 8.360 2h 7min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKyoto Đến Shinagawa Bảng giờ09:4909:583 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 17minAomono-Yokochō Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
10:14Walk102m 2min -
307:33 - 10:343h 1min JPY 13.650 IC JPY 13.647 Đổi tàu 2 lần07:336 StopsHikariHikari 38 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: BackJPY 8.360 2h 32min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 10:141 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 17minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ10:245 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
10:32Walk102m 2min -
407:33 - 10:383h 5min JPY 13.650 IC JPY 13.647 Đổi tàu 1 lần07:336 StopsHikariHikari 38 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: BackJPY 8.360 2h 32min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.160 Toa Xanh 10:174 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
5 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 8minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
10:36Walk102m 2min -
507:25 - 13:035h 38min JPY 165.200
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.