Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
13:43 06/06, 2024
  1. 1
    15:03 - 22:29
    7h 26min JPY 50.470 IC JPY 50.469 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    22:29
  2. 2
    15:03 - 23:13
    8h 10min JPY 51.190 IC JPY 51.189 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:38
    18:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:40
    21:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    21:00
    21:08
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:04
    Fukube
    福部
    Ga
    22:04
    23:13
  3. 3
    15:03 - 23:13
    8h 10min JPY 50.980 IC JPY 50.979 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    17:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:30
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    20:35
    20:38
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:40
    21:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    21:00
    21:08
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:04
    Fukube
    福部
    Ga
    22:04
    23:13
  4. 4
    16:37 - 00:36
    7h 59min JPY 47.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:40
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:25
    19:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:00
    20:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    23:11
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    23:11
    00:36
  5. 5
    13:43 - 00:56
    11h 13min JPY 317.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    13:43
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.