Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
08:56 06/24, 2024
  1. 1
    09:04 - 14:03
    4h 59min JPY 6.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:06
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:06
    09:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:10
    13:53
    Sakaiminato Shiyakusho Iriguchi
    境港市役所入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:03
  2. 2
    09:04 - 14:25
    5h 21min JPY 6.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:06
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:06
    09:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:10
    13:53
    Sakaiminato Shiyakusho Iriguchi
    境港市役所入口
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:25
    Sakae Maika-Center Mae
    サカエマイカーセンター前
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:25
  3. 3
    10:03 - 14:43
    4h 40min JPY 27.500 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:10
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:10
    10:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:05
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:34
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:27
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    14:27
    14:29
    Sakaiminato Sta.
    境港駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:33
    Motomachi (Tottori)
    元町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:43
  4. 4
    08:56 - 14:46
    5h 50min JPY 6.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:03
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:03
    09:10
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:37
    09:41
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    09:42
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:24
    Babasakicho
    馬場崎町
    Ga
    14:24
    14:46
  5. 5
    08:56 - 12:31
    3h 35min JPY 104.000
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    08:56
    12:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.