Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
18:19 06/02, 2024
  1. 1
    19:59 - 06:14
    10h 15min JPY 19.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:06
    23:21
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:02
    Babasakicho
    馬場崎町
    Ga
    06:02
    06:14
  2. 2
    19:12 - 06:14
    11h 2min JPY 17.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:12
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:29
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:05
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    06:05
    06:14
  3. 3
    18:29 - 06:14
    11h 45min JPY 16.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:34
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    20:15
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:12
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:29
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:05
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    06:05
    06:14
  4. 4
    18:20 - 06:14
    11h 54min JPY 17.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:12
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:29
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:05
    Sakaiminato
    境港
    Ga
    06:05
    06:14
  5. 5
    18:19 - 00:06
    5h 47min JPY 137.950
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    18:19
    00:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.