Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
05:54 05/26, 2024
  1. 1
    07:55 - 14:30
    6h 35min JPY 40.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:05
    14:25
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:30
  2. 2
    06:45 - 14:30
    7h 45min JPY 43.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:10
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:20
    09:24
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:05
    14:25
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:30
  3. 3
    07:55 - 14:32
    6h 37min JPY 40.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    14:10
    14:31
    Suna no Bijutsukan Mae
    砂の美術館前
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:32
  4. 4
    06:12 - 14:32
    8h 20min JPY 25.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    11:03
    11:10
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    11:10
    14:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:07
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    14:10
    14:31
    Suna no Bijutsukan Mae
    砂の美術館前
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:32
  5. 5
    05:54 - 14:38
    8h 44min JPY 217.890
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    05:54
    14:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.