Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
08:30 06/08, 2024
  1. 1
    08:39 - 10:23
    1h 44min JPY 4.160 IC JPY 4.159 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Seibijo
    新整備場
    Ga
    10:19
    10:23
  2. 2
    08:39 - 10:52
    2h 13min JPY 2.210 IC JPY 2.206 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Seibijo
    新整備場
    Ga
    10:48
    10:52
  3. 3
    08:39 - 11:02
    2h 23min JPY 1.750 IC JPY 1.747 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    10:45
    11:02
  4. 4
    08:39 - 11:03
    2h 24min JPY 1.900 IC JPY 1.892 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:41
    Tenkubashi
    天空橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Seibijo
    新整備場
    Ga
    10:59
    11:03
  5. 5
    08:30 - 09:49
    1h 19min JPY 38.300
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    08:30
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.