Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
00:29 06/27, 2024
  1. 1
    07:27 - 14:11
    6h 44min JPY 49.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    13:30
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:45
    Fukube
    福部
    Ga
    13:45
    13:49
    Fukubecho Regional City Office Mae
    福部町総合支所前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:06
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:11
  2. 2
    07:27 - 14:30
    7h 3min JPY 44.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:05
    14:25
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:30
  3. 3
    07:27 - 14:31
    7h 4min JPY 44.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:05
    14:26
    Hama Yuyama
    浜湯山
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:31
  4. 4
    07:12 - 14:31
    7h 19min JPY 44.050 IC JPY 44.051 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:15
    11:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    11:22
    14:00
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:05
    14:26
    Hama Yuyama
    浜湯山
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:31
  5. 5
    00:29 - 11:39
    11h 10min JPY 374.630
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    00:29
    11:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.