Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
10:22 06/14, 2024
  1. 1
    11:20 - 17:21
    6h 1min JPY 42.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:15
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:45
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    13:45
    13:49
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:50
    16:31
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:35
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:00
    17:20
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:21
  2. 2
    10:30 - 18:22
    7h 52min JPY 46.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:55
    13:45
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:52
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:56
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    18:00
    18:21
    Suna no Bijutsukan Mae
    砂の美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:22
  3. 3
    10:30 - 18:22
    7h 52min JPY 46.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    13:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    13:40
    14:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:52
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:56
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    18:00
    18:21
    Suna no Bijutsukan Mae
    砂の美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:22
  4. 4
    10:30 - 18:22
    7h 52min JPY 48.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:53
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    17:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    17:33
    17:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    18:00
    18:21
    Suna no Bijutsukan Mae
    砂の美術館前
    Trạm Xe buýt
    18:21
    18:22
  5. 5
    10:22 - 01:13
    38h 51min JPY 306.740
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    10:22
    01:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.