Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
12:08 06/14, 2024
  1. 1
    12:19 - 15:50
    3h 31min JPY 31.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:34
    Otorii
    大鳥居
    Ga
    East Exit
    15:34
    15:37
    Haneda Tokubetsu Shutchōjo
    羽田特別出張所
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:40
    Daishibashi Shita
    大師橋下
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:50
  2. 2
    12:19 - 15:59
    3h 40min JPY 48.590 IC JPY 48.587 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tenkubashi
    天空橋
    Ga
    North Exit
    15:33
    15:36
    Tenkubashi Sta.
    天空橋駅
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:50
    15:58
    Tonomachi 1Chome
    殿町一丁目
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:59
  3. 3
    12:19 - 16:05
    3h 46min JPY 31.080 IC JPY 31.077 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:02
    Daishibashi
    大師橋
    Ga
    16:02
    16:05
  4. 4
    12:19 - 17:30
    5h 11min JPY 41.650 IC JPY 41.628 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    12:57
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:12
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:27
    Daishibashi
    大師橋
    Ga
    17:27
    17:30
  5. 5
    12:08 - 05:29
    17h 21min JPY 378.750
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    12:08
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.