Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
02:22 06/01, 2024
  1. 1
    05:35 - 11:41
    6h 6min JPY 50.380 IC JPY 50.371 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:47
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:36
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    10:36
    10:43
    Ebina Sta. West Exit
    海老名駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:14
    Nakadaira (Atsugi)
    中平(厚木市)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:37
    Takamine Shogakko Mae
    高峰小学校前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:41
  2. 2
    05:35 - 11:43
    6h 8min JPY 50.200 IC JPY 50.191 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:57
    Kusae
    草江
    Ga
    06:57
    07:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:47
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:36
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    10:36
    10:43
    Ebina Sta. West Exit
    海老名駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:32
    Aikawa Koko Iriguchi
    愛川高校入口
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:43
  3. 3
    06:33 - 12:02
    5h 29min JPY 55.400 IC JPY 55.395 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:13
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:23
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    10:23
    10:29
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kamimizo
    上溝
    Ga
    East Exit
    11:21
    11:24
    Kamimizo (Kanagawa)
    上溝(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:31
    11:46
    Tana Bus Terminal
    田名バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:49
    Tana Bus Terminal
    田名バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:52
    11:58
    Umezawa (Aikawamachi)
    梅沢(愛川町)
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:02
  4. 4
    05:52 - 12:02
    6h 10min JPY 44.600 IC JPY 44.584 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    06:05
    06:10
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:35
    07:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:23
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    10:23
    10:29
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:04
    Sagamihara Sta. South Exit
    相模原駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:05
    11:27
    Tanasaka-ue
    田名坂上
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:58
    Umezawa (Aikawamachi)
    梅沢(愛川町)
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:02
  5. 5
    02:22 - 13:38
    11h 16min JPY 383.160
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    02:22
    13:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.