Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
01:02 06/15, 2024
  1. 1
    05:40 - 09:42
    4h 2min JPY 13.630 IC JPY 13.624 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    08:28
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    08:46
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    West Exit
    08:46
    08:53
    Ebina Sta. West Exit
    海老名駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:55
    09:31
    Aikawa Koko Iriguchi
    愛川高校入口
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:42
  2. 2
    05:40 - 10:02
    4h 22min JPY 13.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    08:53
    08:57
    Sagamihara Sta. South Exit
    相模原駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:24
    Tana Bus Terminal
    田名バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:58
    Umezawa (Aikawamachi)
    梅沢(愛川町)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:02
  3. 3
    05:40 - 10:02
    4h 22min JPY 13.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:08
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sagamihara
    相模原
    Ga
    South Exit
    08:53
    08:57
    Sagamihara Sta. South Exit
    相模原駅南口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:05
    09:26
    Tanasaka-ue
    田名坂上
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:58
    Umezawa (Aikawamachi)
    梅沢(愛川町)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:02
  4. 4
    05:40 - 10:16
    4h 36min JPY 13.760 IC JPY 13.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    09:13
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:28
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    East Exit
    09:28
    09:35
    Atsugi Bus center
    厚木バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    09:36
    10:12
    Takamine Shogakko Mae
    高峰小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
  5. 5
    01:02 - 06:09
    5h 7min JPY 184.300
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    01:02
    06:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.