Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
20:54 05/24, 2024
  1. 1
    22:46 - 08:53
    10h 7min JPY 20.450 IC JPY 20.447 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:44
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:39
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:47
    Minatocho
    港町
    Ga
    South Exit
    08:47
    08:53
  2. 2
    22:46 - 08:55
    10h 9min JPY 20.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:44
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:35
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    North Exit East
    08:35
    08:55
  3. 3
    06:12 - 09:23
    3h 11min JPY 39.980 IC JPY 39.977 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:04
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:11
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:17
    Minatocho
    港町
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:23
  4. 4
    06:12 - 09:29
    3h 17min JPY 39.980 IC JPY 39.977 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:14
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:23
    Minatocho
    港町
    Ga
    South Exit
    09:23
    09:29
  5. 5
    20:54 - 06:22
    9h 28min JPY 246.030
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    20:54
    06:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.