Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito → goal

Xuất phát lúc
02:29 06/02, 2024
  1. 1
    04:33 - 12:16
    7h 43min JPY 6.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:27
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:09
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    09:09
    12:16
  2. 2
    04:33 - 13:20
    8h 47min JPY 5.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:47
    06:52
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    09:06
    Zenkoji (Yamanashi)
    善光寺(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:11
    Zenkoji
    善光寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:13
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    10:13
    13:20
  3. 3
    04:58 - 13:57
    8h 59min JPY 5.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:48
    07:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:55
    09:45
    Zenkoji (Yamanashi)
    善光寺(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:50
    Zenkoji
    善光寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:50
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    10:50
    13:57
  4. 4
    04:33 - 13:57
    9h 24min JPY 4.700 IC JPY 4.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    07:59
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:50
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    10:50
    13:57
  5. 5
    02:29 - 06:08
    3h 39min JPY 120.800
    cancel cancel
    Mito
    水戸
    02:29
    06:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.