Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
04:57 06/04, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:13
    3h 57min JPY 42.950 IC JPY 42.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:51
    Keikyu-Tsurumi
    京急鶴見
    Ga
    East Exit
    09:51
    09:54
    Tsurumi Jinja Mae
    鶴見神社前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:12
    Kami-sueyoshi Yubinkyoku Mae
    上末吉郵便局前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:13
  2. 2
    05:50 - 11:26
    5h 36min JPY 41.750 IC JPY 41.733 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:27
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:27
    10:37
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:04
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    Central West Exit
    11:04
    11:08
    Kawasaki Sta. Nishiguchi
    川崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    60番のりば
    11:09
    11:21
    Sueyoshibashi Nishizume
    末吉橋西詰
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
  3. 3
    07:48 - 11:35
    3h 47min JPY 31.300 IC JPY 31.297 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:17
    Keikyu-Tsurumi
    京急鶴見
    Ga
    East Exit
    11:17
    11:20
    Tsurumi Jinja Mae
    鶴見神社前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:34
    Kami-sueyoshi Yubinkyoku Mae
    上末吉郵便局前
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:35
  4. 4
    06:02 - 11:35
    5h 33min JPY 41.830 IC JPY 41.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:27
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    10:27
    10:34
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:14
    Tsurumi
    鶴見
    Ga
    East Exit
    11:14
    11:19
    Tsurumi Eki-mae (East Exit)
    鶴見駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:21
    11:34
    Kami-sueyoshi Yubinkyoku Mae
    上末吉郵便局前
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:35
  5. 5
    04:57 - 22:42
    17h 45min JPY 462.350
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    04:57
    22:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.