Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
00:32 06/20, 2024
  1. 1
    00:38 - 08:35
    7h 57min JPY 11.090 IC JPY 11.094 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:26
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    08:10
    08:15
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:20
    08:33
    NIPPONPAINT Mae
    日本ペイント前
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
  2. 2
    00:38 - 08:35
    7h 57min JPY 10.830 IC JPY 10.834 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:26
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oami
    大網
    Ga
    Togane
    東金
    Ga
    West Exit
    08:10
    08:15
    Togane Sta. West Exit
    東金駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:20
    08:33
    NIPPONPAINT Mae
    日本ペイント前
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:35
  3. 3
    00:38 - 09:40
    9h 2min JPY 10.470 IC JPY 10.463 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    00:38
    00:45
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    06:54
    07:06
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:53
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:38
    NIPPONPAINT Mae
    日本ペイント前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:40
  4. 4
    07:48 - 11:05
    3h 17min JPY 12.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    09:24
    09:39
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:43
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:47
    Joyado (Togane)
    上宿(東金市)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:03
    NIPPONPAINT Mae
    日本ペイント前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:05
  5. 5
    00:32 - 05:47
    5h 15min JPY 195.620
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    00:32
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.